Contents
Tiểu Sử Cuộc Đời Hoạ Sĩ Nguyễn Đỗ Cung
Nguyễn Đỗ Cung sinh năm 1912 tại làng Xuân Tảo, xã Xuân Đỉnh, huyện Bắc Từ Liêm, Hà Nội. Sau khi tốt nghiệp từ Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương vào năm 1934, ông bắt đầu khám phá các phong cách nghệ thuật phương Tây thời kỳ đầu của thế kỷ 20. Ông nghiên cứu và thử nghiệm các xu hướng nghệ thuật lập thể, nhằm tạo ra sắc thái mới cho hội họa. Cùng với đam mê sáng tác, từ khoảng năm 1935 đến 1937, ông đã tạo nên nhiều tác phẩm minh họa độc đáo trên các tạp chí văn hóa như Phong hóa và Ngày nay, đặc biệt là Trung Bắc chủ nhật. Cho đến ngày nay, các bộ sưu tập tranh của Nguyễn Đỗ Cung vẫn được giữ gìn và trân trọng.
Con Đường Nghệ Thuật
Năm 1940, Nguyễn Đỗ Cung sang Nhật Bản để khám phá nghệ thuật sơn mài. Sau thành công của Cách mạng tháng Tám, ông nhanh chóng trở về Hà Nội, tham gia trong những ngày đầu của lễ kỷ niệm Độc lập – Tự do.
Ông tham gia vào cuộc kháng chiến chống lại cuộc xâm lược thứ hai của thực dân Pháp, dẫn đầu đoàn quân Nam tiến khi cả nước hướng về phía trước. Ông thiết lập nhiều lớp đào tạo để bồi dưỡng và phát triển các họa sĩ trẻ tại miền Trung, để lại cho thế hệ sau nhiều tác phẩm vĩ đại.
Sau khi hòa bình được thiết lập lại vào năm 1954, Nguyễn Đỗ Cung đảm nhận vai trò lãnh đạo tại Viện Mỹ thuật Việt Nam và là người đặt nền móng cho Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam. Các nhân viên quan trọng hiện nay của Bảo tàng vẫn tự hào được thành lập từ “lò Nguyễn Đỗ Cung”, nơi đã thiết lập và duy trì một hệ thống trưng bày khoa học giúp thể hiện sự phát triển của nghệ thuật Việt Nam từ thời tiền sử qua các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn đến thời kỳ nghệ thuật hiện đại gần đây.
Ngoài ra, ông còn có sự nghiệp chính trị đáng chú ý như là Đại biểu Quốc hội khóa I và từng giữ vị trí Chủ tịch Liên đoàn Văn hóa kháng chiến Liên khu V vào năm 1947. Ông cũng tham gia các vị trí quan trọng khác như Ủy viên ban thường vụ Hội Mỹ thuật Việt Nam và Ủy viên Ban chấp hành Hội Liên hiệp Văn học – Nghệ thuật Việt Nam.
Nguyễn Đỗ Cung qua đời vào ngày 22 tháng 9 năm 1977 tại Hà Nội. Hiện nay, tên của ông được gắn cho một con phố tại quận Cầu Giấy, Hà Nội, kéo dài từ phố Chùa Hà đến đường Nguyễn Phong Sắc.
Phong Cách Nghệ Thuật
Nguyễn Đỗ Cung là một trong những họa sĩ tiêu biểu của Việt Nam, có ảnh hưởng sâu rộng đến phong cách nghệ thuật của thời đại ông sống. Pha trộn sự tinh tế của nghệ thuật phương Tây đầu thế kỷ 20 và bản sắc dân tộc Việt Nam, ông đã tạo ra một phong cách đặc trưng, khác biệt và đậm chất cá nhân.
Tính cảm và biểu cảm sâu sắc
Nguyễn Đỗ Cung chủ yếu sử dụng màu sắc để thể hiện cảm xúc và tâm trạng của con người. Tác phẩm của ông thường được chia sẻ một màu sắc cảm xúc mạnh mẽ, từ sự hoài niệm và nhẹ nhàng đến nỗi đau và tột cùng của xúc cảm.
Điểm nhấn trừu tượng
Ông thường áp dụng các kỹ thuật trừu tượng để biểu hiện sâu sắc hơn về tâm trạng và suy nghĩ. Từ việc sử dụng hình học đơn giản đến biến hình không gian, ông tạo nên sự phá cách và khác biệt đáng kể so với nghệ thuật truyền thống.
Phong cách lập thể
Với mong muốn mang đến sắc thái mới cho nghệ thuật, Nguyễn Đỗ Cung đã thử nghiệm và phát triển các kỹ thuật lập thể. Đây là nỗ lực của ông để tạo ra sự hài hòa và thống nhất trong tác phẩm, nhằm tăng cường sức mạnh và sự ảnh hưởng của chúng lên người xem.
Sử dụng sắc màu và ánh sáng
Ông chơi đùa với sắc màu và ánh sáng một cách tinh tế để tạo ra những hiệu ứng đặc biệt. Từ các bức tranh sáng lạn với màu sắc tươi sáng cho đến những bức vẽ mờ ảo với ánh sáng lạnh, ông đã thể hiện khả năng điều khiển và sáng tạo về mặt kỹ thuật.
Điều chỉnh và thích nghi
Phong cách của Nguyễn Đỗ Cung không ngừng phát triển và thích nghi với sự thay đổi của thời đại và nhu cầu của nghệ thuật. Từ các giai đoạn sớm trong sự nghiệp cho đến khi ông đảm nhận vai trò lãnh đạo tại Viện Mỹ thuật Việt Nam và xây dựng Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, ông luôn đưa vào các yếu tố mới mẻ và đổi mới trong sáng tạo của mình.
Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Đỗ Cung không chỉ là sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật phương Tây và bản sắc dân tộc Việt Nam mà còn là một hành trình sáng tạo không ngừng, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người yêu nghệ thuật.