Contents
Tiểu Sử Cuộc Đời Hoạ Sĩ Đào Đức
Họa sĩ Đào Đức, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1928 tại Nam Định, lớn lên trong một gia đình Nho học. Bố ông là một nhà Nho, có năm người con và là người trực tiếp dạy chữ Quốc ngữ cho các con. Anh trai của ông là Đào Văn Tiến, giáo sư và nhà giáo nhân dân.
Đào Đức sinh ra trong một gia đình trí thức tại thành phố Nam Định, nơi mà truyền thống học vấn và văn hóa được đặt lên hàng đầu. Từ nhỏ, ông đã được bố dạy chữ Quốc ngữ, một nền tảng vững chắc giúp ông phát triển khả năng học hỏi và sáng tạo sau này. Sự nghiêm khắc và quan tâm của bố, cùng với tấm gương học tập của anh trai Đào Văn Tiến, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tinh thần và sự nghiệp của ông.
Năm 1945, khi mới 17 tuổi, Đào Đức đã tham gia vào Mặt trận Việt Minh. Trong thời kỳ này, ông đã bắt đầu công việc vẽ pano và tranh cổ động tuyên truyền cho cách mạng. Công việc này không chỉ giúp ông rèn luyện kỹ năng vẽ mà còn hun đúc trong ông tình yêu đất nước và tinh thần cách mạng.
Năm 1949, Đào Đức trở thành một trong số 22 sinh viên của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam tại Đại Từ, Thái Nguyên. Tại đây, ông được học dưới sự giảng dạy của danh họa Tô Ngọc Vân, một trong những tên tuổi lớn của nền mỹ thuật Việt Nam. Quá trình học tập này đã giúp ông tiếp thu nhiều kiến thức và kỹ năng quý báu, định hình phong cách nghệ thuật của ông sau này.
Con Đường Nghệ Thuật
Khởi đầu sự nghiệp
Năm 1953, vừa tốt nghiệp Trường Cao đẳng Mỹ thuật kháng chiến, Đào Đức được đạo diễn Phạm Văn Khoa mời về Đồi Cọ (Thái Nguyên) để xây dựng xưởng phim. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông, đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình dài và đầy sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật.
Đóng góp cho điện ảnh
Năm 1959, Đào Đức tham gia làm họa sĩ thiết kế cho bộ phim “Chung một dòng sông”, bộ phim truyện đầu tiên của miền Bắc Việt Nam sau năm 1954 và cũng là bộ phim đầu tiên của điện ảnh cách mạng Việt Nam. Nhờ vai trò quan trọng này, ông đã trở thành họa sĩ thiết kế mỹ thuật phim đầu tiên của thời kỳ này. Cho tới năm 2021, ông được đề nghị xét tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp xuất sắc của ông trong lĩnh vực này.
Trong những năm 1970, Đào Đức về công tác tại Hãng phim truyện Việt Nam và đã tham gia làm hàng chục bộ phim truyện nhựa. Ông đoạt 4 giải thiết kế mỹ thuật phim truyện nhựa xuất sắc trong các phim “Trần Quốc Toản ra quân” của đạo diễn Bạch Diệp; “Mối tình đầu”, “Đất mẹ”, “Đêm hội Long Trì” của đạo diễn Hải Ninh. Năm 1984, ông tham gia làm họa sĩ chính của phim “Tọa độ chết”, bộ phim hợp tác đầu tiên giữa Việt Nam và Liên Xô.
Thành tựu trong hội họa
Không chỉ nổi tiếng trong lĩnh vực điện ảnh, Đào Đức còn có nhiều đóng góp lớn trong lĩnh vực hội họa. Đặc biệt, tác phẩm “Giặc phá ta cứ đi” đoạt giải thưởng cuộc thi áp phích quốc tế và hiện vẫn đang được trưng bày tại Bảo tàng Mỹ thuật tại Ba Lan. Nhiều tác phẩm khác của ông được lưu giữ tại các bảo tàng lớn như Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, Bảo tàng Quân đội nhân dân Việt Nam, Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, và Bảo tàng Lịch sử Việt Nam.
Triển lãm và danh hiệu
Tháng 9 năm 2006, Đào Đức mở một cuộc triển lãm mang tên “Carnet de Đào Đức” (Sổ tay Đào Đức), giới thiệu những bức ký họa của ông từ năm 1948 với công chúng. Triển lãm này đã nhận được sự quan tâm và đánh giá cao từ giới nghệ thuật cũng như người yêu tranh.
Đào Đức được phong tặng danh hiệu Nghệ sĩ Nhân dân vào đợt 4 năm 1997, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho nền nghệ thuật nước nhà. Ông qua đời vào năm 2007, để lại một di sản nghệ thuật phong phú và đầy ý nghĩa.
Gia đình và di sản
Ông có một người con trai tên là Đào Hải Phong, cũng theo nghiệp bố làm họa sĩ và hiện đang công tác tại Hãng Phim truyện Việt Nam. Di sản nghệ thuật của Đào Đức không chỉ là những tác phẩm tuyệt đẹp mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ họa sĩ và người yêu nghệ thuật sau này.
Phong Cách Nghệ Thuật
Đào Đức là một họa sĩ nổi bật với phong cách nghệ thuật gắn liền với sự chân thực và tính xác thực của ký họa. Tranh ký họa của ông được biết đến như một loại báo chí bằng hội họa, bởi khả năng vẽ nhanh, cập nhật và phản ánh thực tế người thật, việc thật, cảnh thật và tình huống thật. Đây chính là điểm mạnh của ký họa, khiến nó không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn có tính tuyên truyền, giáo dục và chính trị cao. Chính cái tính thực của ký họa đã giúp tác phẩm của Đào Đức tồn tại mãi với thời gian, trở thành một phương thức ghi chép lịch sử bằng hình ảnh và lưu giữ ký ức một cách sống động.
Từ những bức ký họa thời kỳ đầu khi ông còn là sinh viên Khóa Kháng chiến, đến những bức ký họa thời chiến tranh chống Mỹ, Đào Đức đã để lại những tác phẩm mang đậm hơi thở của cuộc sống. Dù chỉ sử dụng chì, than, bút sắt hoặc màu nước, ông vẫn thể hiện được sự tình cảm, duyên dáng và lòng tận tụy của mình. Những bức ký họa ấy không chỉ là hình ảnh mà còn là tấm lòng của người vẽ, chúng như được bảo hiểm và che chở bởi tình yêu và sự tận tâm của ông.
Họa sĩ Đào Đức đã đi qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, và chính những cuộc kháng chiến ấy đã đi qua hội họa của ông. Các tác phẩm của ông không chỉ là hình ảnh ghi lại những sự kiện lịch sử mà còn là những ký họa chiến tranh đầy sức sống. Trong giai đoạn 30 năm từ 1945 đến 1975, không có họa sĩ nào sống mà không gắn liền với hai cuộc chiến ấy và không có hội họa hoặc ký họa chiến tranh. Đào Đức, với phong cách ký họa đặc trưng, đã thể hiện sự chân thực và sâu sắc của thời kỳ lịch sử đầy biến động này qua từng nét vẽ của mình.
Các Tác Phẩm Tiêu Biểu
Vở chèo – Đào Đức
Dân quân cầm súng – Đào Đức
Bà Thể làng Giao – Đào Đức