Lê Thị Lựu, sinh ngày 19 tháng 1 năm 1911 và qua đời ngày 6 tháng 6 năm 1988, là một trong những họa sĩ tiêu biểu của nền mỹ thuật hiện đại Việt Nam, chuyên sáng tác tranh lụa và tranh sơn dầu. Bà được biết đến như là nữ họa sĩ đầu tiên của Việt Nam trong dòng mỹ thuật hiện đại, và là một trong bộ tứ danh họa Việt gồm Phổ, Thứ, Lựu và Đàm, những nghệ sĩ đã có đóng góp quan trọng cho nghệ thuật Việt Nam tại Pháp.
Contents
Tiểu Sử Cuộc Đời Của Hoạ Sĩ Lê Thị Lựu
Lê Thị Lựu sinh ngày 19 tháng 1 năm 1911 tại làng Thổ Khối, xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh. Bà có cha là Lê Văn Quế và mẹ là Lê Thị Quế, đều có họ Quế. Từ khi còn nhỏ, Lê Thị Lựu đã dành nhiều thời gian đi theo cha, một công chức tòa sứ, đến nhiều tỉnh thành khác nhau như Bắc Ninh, Nam Định, Thái Bình, Hải Phòng và Hà Nội.
Năm 1925, Lê Thị Lựu đã đậu bằng Sơ học yếu lược và sau đó thi vào trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương vào năm 1926. Quyết định này của bà được hình thành từ những sự kiện như khi bà nhìn thấy một bức tranh vẽ một cô gái Lào và được giải thích về nghệ thuật, cũng như khi thăm rạp hát của một người bạn, nơi bà được thuyết phục bởi lối vẽ chấm phá làm phông cho rạp.
Với sự hướng dẫn và ảnh hưởng của các giáo viên và đàn anh như Mai Trung Thứ, Lê Phổ và Vũ Cao Đàm, Lê Thị Lựu đã nổi tiếng với thành tích học tập ưu tú và đã đạt giải nhất khi tham gia hội họa. Sau khi tốt nghiệp vào năm 1932, bà đã trở thành nữ họa sĩ đầu tiên của Việt Nam.
Sau này, Lê Thị Lựu sang Pháp và gặp phải nhiều khó khăn trong cuộc sống gia đình, thời gian này bà đã tạm ngưng sáng tác trong nhiều năm để tập trung vào các hoạt động chính trị. Tuy nhiên, khi trở lại nghệ thuật, bà đã tập trung vào tranh lụa và đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp của mình. Các tác phẩm của Lê Thị Lựu đã được đánh giá cao và được bán đấu giá với giá trị lớn tại các nhà đấu giá danh tiếng như Christie’s và Sotheby’s.
Cuối đời, Lê Thị Lựu đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng và nhận được sự công nhận rộng rãi từ giới chuyên môn và công chúng. Năm 2018, Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh đã nhận được nhiều tranh vẽ, thư từ và thơ của bà nhờ sự tài trợ của nhà phê bình Thụy Khuê và chồng, ông Lê Tất Luyện, người có mối quan hệ họ hàng với nữ họa sĩ này.
Cuộc Sống Hôn Nhân
Lê Thị Lựu kết hôn vào ngày 16 tháng 10 năm 1934 với Ngô Thế Tân, một kỹ sư canh nông quê Bắc Ninh. Hai người gặp nhau qua Trần Duy Hưng, người sau này trở thành chủ tịch Ủy ban Hành chính thành phố Hà Nội và là người đã đóng vai trò chính trong việc làm nên mối quan hệ giữa Lê Thị Lựu và Ngô Thế Tân. Trước khi cưới, Lê Thị Lựu đã phải đối mặt với sự ngăn cản mạnh mẽ từ gia đình chồng. Mặc dù đã học nghệ thuật tại trường Mỹ thuật Đông Dương, bà không được phép tham dự triển lãm năm 1933 và phải chịu áp lực lớn từ mẹ chồng và em chồng. Vì không chịu được sự đối xử này, cặp đôi đã quyết định chuyển đến Nam sinh sống.
Sau khi kết hôn và định cư sang Pháp, cuộc sống của Lê Thị Lựu không hề dễ dàng. Bà sinh con trai đầu lòng tên Ngô Mạnh Đức vào ngày 1 tháng 1 năm 1941 tại Paris. Tuy nhiên, cuộc sống gia đình của bà vẫn gặp nhiều khó khăn. Lê Thị Lựu gần như ngừng sáng tác từ năm 1933 đến năm 1956, bị chồng và gia đình gia nhập nghệ thuật. Sau khi chồng Tân chuyển công tác về Việt Nam vào năm 1956, bà mới có cơ hội quay trở lại với nghệ thuật, trước nghệ thuật bà được
Con Đường Nghệ Thuật
Năm 1929, khi Lê Thị Lựu còn đang học tại Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương, nhà trường đã tổ chức một cuộc triển lãm đầu tiên, trưng bày các bài tập của sinh viên sáng tác trong kỳ nghỉ hè. Lựu đã hoàn thành một bức sơn dầu mang tên “Thiếu nhi trong vườn chuối” và một bức chân dung có tên là “Chân dung Ông Hai”. Khi triển lãm diễn ra vào ngày 15 tháng 11 cùng năm, hai bức tranh này nhanh chóng được mua lại với giá cao, vượt xa tiền thuê trọ của Lựu.
Năm 1931, Lê Thị Lựu tham gia Triển lãm Thuộc địa tại Paris cùng với các họa sĩ khác, nhận được sự công nhận và khen ngợi từ các nhà phê bình nghệ thuật Pháp. Năm 1932, khi tốt nghiệp từ Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương, Lựu trở thành nghệ sĩ nổi tiếng và được công nhận bởi nhóm Tự Lực văn đoàn.
Trong thập niên 1930, Lê Thị Lựu tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình, giảng dạy và tham gia hoạt động nghệ thuật tại nhiều trường và tổ chức tại Hà Nội và Sài Gòn. Bà cũng tham gia vào các hoạt động văn hóa và xã hội như hội họa, giáo dục, và các phong trào cách mạng chống thực dân.
Đến những năm 1940, sau khi di cư sang Pháp với chồng, Lê Thị Lựu tiếp tục hoạt động nghệ thuật và tham gia vào các hoạt động chính trị cộng đồng người Việt tại Pháp. Bà tiếp tục sự nghiệp với các triển lãm và giảng dạy cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1971, khi bà chuyển về sống ở miền Nam Pháp.
Trong giai đoạn cuối đời, từ năm 1960 đến 1988, Lê Thị Lựu tiếp tục sáng tác và hoàn thành nhiều tác phẩm nổi bật, đặc biệt là trong lĩnh vực tranh lụa. Bà được công nhận là thành viên thực thụ của Hội liên hiệp phụ nữ hội họa và điêu khắc, và các tác phẩm của bà được trưng bày và bán rộng rãi.
Năm 1988, Lê Thị Lựu qua đời sau khi hoàn thành bức tranh cuối cùng của mình, “Tam đại đồng đường”. Bà để lại di sản về nghệ thuật và một sự nghiệp đầy ấn tượng trong lịch sử hội họa Việt Nam.
Phong Cách Nghệ Thuật
Lê Thị Lựu là một trong những nghệ sĩ có sự sáng tạo đa dạng và khả năng thích nghi với nhiều trường phái nghệ thuật khác nhau trong suốt sự nghiệp của mình.
Ban đầu, khi học tại trường Mỹ thuật Đông Dương, Lê Thị Lựu được dạy vẽ theo trường phái cổ điển. Đây là một trường phái mà bà đã giữ mãi trong các tác phẩm của mình, với sự tập trung vào chi tiết và thể hiện nét đẹp hoàn mỹ, lý tưởng.
Sau khi định cư tại Pháp, Lê Thị Lựu tiếp tục phát triển phong cách của mình. Bà theo đuổi chủ nghĩa biểu hiện, một phong cách mà thường thể hiện sự cảm xúc và tâm trạng của người mẫu qua từng đường nét và màu sắc trong tranh.
Trong lĩnh vực tranh sơn dầu, Lê Thị Lựu có lối vẽ tự nhiên, phi trường phái. Bức tranh của bà thường mang đậm tinh thần phương Đông và Việt Nam, phản ánh một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người.
Khi chuyển sang sáng tác tranh lụa, Lê Thị Lựu từng được coi là tiên phong trong việc áp dụng kỹ thuật mới, kết hợp giữa nghệ thuật vẽ lụa với ảnh hưởng từ phong cách ấn tượng. Bà đã sáng tạo ra một phong cách riêng biệt, giàu màu sắc và có sự dày dạn trong lớp vải lụa, làm nổi bật tranh lụa của mình so với các đồng nghiệp khác.
Mặc dù có những ảnh hưởng từ các danh họa phương Tây như Amedeo Modigliani, Pierre-Auguste Renoir và Pierre Bonnard, nhưng các tác phẩm của Lê Thị Lựu luôn mang đậm dấu ấn cá nhân và sự khác biệt. Bà không chỉ tập trung vào việc thể hiện vẻ đẹp thuần túy mà còn chú trọng vào khai thác tâm lý và cảm xúc của từng bức họa.
Với màu sắc, Lê Thị Lựu thường áp dụng bảng màu tươi sáng và ánh sáng êm dịu, với các tông màu chủ đạo như xanh lam, xanh lục và hồng. Những cảm xúc được bà gửi gắm qua từng đường nét và màu sắc trong tranh thường được miêu tả là “mềm mại”, “dịu dàng”.
Các Tác Phẩm Tiêu Biểu
Bức tranh “Ba mẹ con góa phụ” (1954)
Được xem là một trong những tác phẩm đặc trưng của Lê Thị Lựu, bức tranh này thể hiện sự cảm xúc và tình cảm gia đình một cách chân thực và sâu sắc.
Các bức tranh về đề tài phụ nữ và trẻ em
Lê Thị Lựu thường chú trọng vào việc thể hiện đời sống và cảm xúc của phụ nữ, đặc biệt là những hình ảnh của mẹ và con. Các tác phẩm như “Em bé mồ côi” hay “Mẹ và con” thường được biết đến với sự tinh tế trong cách xử lý biểu cảm và màu sắc.
Các bức tranh trên chất liệu lụa
Lê Thị Lựu đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc phát triển nghệ thuật vẽ tranh lụa tại Việt Nam. Các bức tranh lụa của bà thường mang đậm phong cách và nét riêng, phản ánh cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc.
Các bức tranh sơn dầu và tranh biểu hiện
Trong giai đoạn sáng tác tại Pháp, Lê Thị Lựu cũng để lại nhiều ấn tượng với các bức tranh sơn dầu và tranh biểu hiện. Những tác phẩm này thường có sự cảm nhận sâu sắc về cuộc sống và nhân sinh.
Tác phẩm trừu tượng và ấn tượng
Bên cạnh các đề tài phong phú về con người và cuộc sống, Lê Thị Lựu cũng thử sức với các tác phẩm trừu tượng và ấn tượng. Những nỗ lực này thể hiện sự đa dạng và sáng tạo của bà trong nghệ thuật.