Contents
Tranh Giấy Dó Là Gì ?
Tranh giấy dó, một loại tranh truyền thống của Việt Nam, sử dụng loại giấy được chế tạo từ vỏ cây dó, chẳng hạn như dó giấy hoặc dó liệt. Quy trình sản xuất giấy dó là một công đoạn thủ công tinh xảo, được gìn giữ qua nhiều thế hệ tại một số làng nghề Việt Nam. Loại giấy này không chỉ nổi bật với độ bền cao mà còn sở hữu một sự độc đáo về chất liệu, khiến cho nó vừa bí ẩn khó chinh phục lại vừa mang nét thuần khiết, hiền hòa.
Khi vẽ trên giấy dó, các nghệ sĩ cần nắm rõ đặc tính của loại giấy này vì chỉ cần một chút thay đổi trong lượng nước đầu bút có thể làm hỏng tác phẩm. Giấy dó được ví như một cô thiếu nữ khó tính và khép kín, nhưng khi biết cách làm việc với nó, người ta có thể tạo ra những tác phẩm có độ ngọt ngào và tinh tế bất ngờ.
Tranh giấy dó thường được sử dụng trong mỹ thuật dân gian Việt Nam, bao gồm việc tạo ra các bức tranh Đông Hồ hoặc lưu trữ tài liệu. Nhờ vào đặc tính vượt trội của giấy dó, đặc biệt là sự bền bỉ theo thời gian, tranh giấy dó vẫn giữ được giá trị và sự ưa chuộng trong nghệ thuật truyền thống.
Nguồn Gốc Của Tranh Giấy Dó
Giấy dó, một loại giấy truyền thống của Việt Nam, chủ yếu được sản xuất từ cây dó giấy (Rhamnoneuron balansae), thuộc họ Trầm (Thymelaeaceae). Cây dó giấy là một loại cây gỗ nhỏ, cao từ 8 đến 12 mét và có đường kính thân không vượt quá 20 cm. Cành non của cây được phủ bởi một lớp lông mịn. Lá của cây mọc cách, có dạng hình trứng thuôn dài từ 10 đến 20 cm, rộng từ 3 đến 3,5 cm, với đầu lá nhọn và mặt trên nhẵn, trong khi mặt dưới có lông ngắn. Lá có 20 đến 25 đôi gân, gần như song song; cuống lá dài từ 3 đến 4 mm, có lông và có cánh.
Cụm hoa của cây dó giấy mọc ở đầu cành, tạo thành một chùy dài hơn lá và cũng được phủ lông. Mỗi cụm hoa gồm 4 hoa không cuống, được bao bọc bởi hai lá bắc dài từ 6 đến 7 mm và có lông. Hoa của cây dó giấy có màu trắng, lưỡng tính và thơm. Ống đài dài khoảng 1 cm, hơi mở rộng ở giữa, phủ đầy lông ở bên ngoài và nhẵn ở bên trong, với 4 lá đài hình trứng không đều về kích thước, dài khoảng 2 mm và có lông bên ngoài. Hoa có 8 nhị, xếp thành hai vòng không bằng nhau.
Đĩa tuyến mật của cây cao từ 1,5 đến 2 mm, hình chén mỏng với mép lượn sóng. Bầu hoa hơi có cuống, phủ đầy lông; vòi ngắn; núm to, gần hình bán cầu. Quả của cây dó giấy là quả khô không tự nở, hình trứng, dài khoảng 7 mm, với vỏ quả mỏng, phủ đầy lông màu vàng nhạt. Hạt có hình thoi, dài khoảng 6 mm và rộng 1,7 mm.
Ngoài cây dó giấy, một số nơi khác còn sử dụng cây dướng và cây dó liệt để sản xuất giấy dó. Các loại cây này đều có đặc tính phù hợp để tạo ra loại giấy có độ bền cao và chất lượng tốt, phục vụ cho việc vẽ tranh và lưu giữ tài liệu trong nghệ thuật truyền thống Việt Nam.
Quy trình sản xuất giấy dó
Quá trình sản xuất giấy dó là một công việc đòi hỏi sự khéo léo, kiên nhẫn và tỉ mỉ của người thợ thủ công. Để tạo ra những tờ giấy dó chất lượng, các nghệ nhân phải thực hiện từng bước với sự cẩn trọng cao độ.
Trước tiên, nguyên liệu chính để sản xuất giấy dó là vỏ cây dó. Vỏ cây này được ngâm trong nước vôi trong khoảng ba tháng, giúp loại bỏ các tạp chất và làm mềm vỏ cây. Sau đó, vỏ cây được nấu cách thủy liên tục trong khoảng 3 ngày 2 đêm cho đến khi nó mềm nhũn và phát ra mùi thơm đặc trưng, cho thấy vỏ cây đã được nấu chín hoàn toàn. Khi phần thịt của vỏ cây trở nên trong suốt, các công đoạn tiếp theo mới bắt đầu.
Tiếp theo, người thợ dùng dao nhỏ để bóc bỏ lớp vỏ đen bên ngoài, rồi giã vỏ cây bằng cối và chày cho đến khi trở thành bột nhuyễn. Bột dó này được cho vào một cái rá lớn làm từ tre, với đường kính khoảng một mét, để đãi sạch nước vôi, quá trình này gọi là “đãi bìa”. Ngày nay, công nghệ hiện đại đã thay thế bước này bằng máy xay.
Để tạo độ kết dính cho giấy, người thợ sử dụng chất nhầy từ cây mò (chi Clerodendrum) trộn với bột dó, tạo thành một hỗn hợp dẻo gọi là “nhớt gỗ”. Hỗn hợp này được pha với nước theo tỷ lệ lỏng hoặc đặc tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại giấy.
Khi đến công đoạn seo giấy, người thợ sử dụng “liềm seo”, một công cụ được làm từ nứa hoặc giang, chẻ nhỏ như sợi tăm và kết hợp lại bằng sợi tơ. Công đoạn đan liềm này thường được thực hiện bởi các thợ thủ công chuyên nghiệp ở làng Cáo Đỉnh. Người thợ dùng liềm để chao qua chao lại trong bể bột dó. Lớp bột dó trên liềm sau khi qua công đoạn ép, bóc, can, phơi (sấy) sẽ tạo thành tờ giấy dó hoàn chỉnh.
Quá trình này tạo ra một lớp xơ dó kết lại với nhau như mạng nhện nhiều lớp, tạo nên tờ giấy có kết cấu nhẹ và xốp. Các công cụ sản xuất chủ yếu được làm từ tre và gỗ, và giấy được làm khô bằng ánh sáng tự nhiên. Giấy dó sản xuất theo phương pháp truyền thống này không chứa axít, giúp nó có tuổi thọ cao, một số tài liệu cho rằng giấy dó có thể tồn tại đến 500 năm.
Tranh Giấy Dó
Lựa chọn và chuẩn bị giấy dó
Giấy dó càng để lâu năm càng có chất lượng tốt. Với thời tiết nhiệt đới gió mùa nóng ẩm của Việt Nam, giấy dó có xu hướng hút ẩm, nên khi ẩm giấy sẽ mềm ra, còn khi khô giấy sẽ co lại.
Giấy dó mới sản xuất thường có mặt cứng và độ loang không đều. Để đạt chất lượng tốt nhất cho vẽ tranh, nên cất giấy dó trong vài năm trước khi sử dụng. Giấy dó tốt sẽ có thể bóc đôi hoặc bóc ba mà không bị rách, mặt giấy vẫn mỏng và đều.
Chuẩn bị giấy dó cho vẽ
Giấy dó thông thường có các loại như dó đơn (1 lần), dó kép đôi (2 lần), và dó kép ba (3 lần). Để vẽ tranh, cần nắm vững đặc trưng của từng loại giấy dó. Khi vẽ trên giấy dó, cần lưu ý không để nước đầu bút quá nhiều để tránh làm hỏng giấy. Giấy dó càng để lâu năm thì độ loang sẽ càng mềm mại và đều.
Vẽ tranh giấy dó
Vẽ trên giấy dó đòi hỏi sự nhẹ nhàng và tinh tế. Giống như một thiếu nữ khó tính, giấy dó cần một cách tiếp cận nhẹ nhàng để tạo ra kết quả tốt. Kỹ năng vẽ cần được thành thạo, bao gồm cách lấy mực, điều chỉnh bút, và hướng bút để tạo ra tác phẩm như ý. Việc vẽ giấy dó có thể được ví như việc luyện kiếm hay tập ballet, cần phải dành thời gian để luyện tập để trở nên thành thạo.
Tranh giấy dó thường yêu cầu ít màu sắc và tránh sự sặc sỡ. Độ tinh tế của tranh giấy dó nằm ở sự đơn giản và không lòe loẹt, vì vậy cần chú trọng vào việc tránh sự cẩu thả.
Bảo quản và xử lý tranh giấy dó
Khi vẽ tranh giấy dó, không nên bồi biểu. Đặt tờ giấy dó lên nền giấy trắng và chỉ đính hai góc trên để giữ tranh trong tình trạng trong suốt và không bị bì mặt như khi bồi. Để tránh bị mốc do hồ khi tranh bị ẩm, hãy giữ tranh trong khung kính để bảo quản lâu dài.
Nếu tranh dó bị gập nhàu, có thể vuốt phẳng lại bằng cách đặt giấy báo lên trên và là nhẹ bằng bàn là ở nhiệt độ trung bình để tờ giấy trở lại phẳng phiu. Để giữ tranh dó phẳng, xếp giấy dó, kẹp giữa hai tấm bảng gỗ dán, và đặt vật nặng lên trên để nén giấy, giúp giấy trở lại trạng thái phẳng như mới.